Có 2 kết quả:
老油条 lǎo yóu tiáo ㄌㄠˇ ㄧㄡˊ ㄊㄧㄠˊ • 老油條 lǎo yóu tiáo ㄌㄠˇ ㄧㄡˊ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old fox
(2) slick customer
(2) slick customer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old fox
(2) slick customer
(2) slick customer
Bình luận 0